Từ "ghen ghét" trong tiếng Việt là một cụm từ mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để miêu tả cảm xúc của con người khi họ cảm thấy không hài lòng, tức giận hoặc bực bội vì sự thành công hoặc sự chú ý của người khác. Cảm xúc này thường đi kèm với sự so sánh và cảm thấy mình bị thiệt thòi hơn.
Định nghĩa:
Ghen: Là cảm giác không vui, tức giận khi thấy người khác có được điều mà mình mong muốn hoặc khi người mình yêu thương có mối quan hệ với người khác.
Ghét: Là cảm giác không thích, căm ghét một người hoặc một thứ gì đó.
Ví dụ sử dụng:
Trong cuộc sống hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Ghen: Thường chỉ cảm xúc ghen tị trong tình yêu hoặc tình bạn.
Ghét: Chỉ sự không thích hoặc căm ghét một ai đó, không nhất thiết liên quan đến sự so sánh.
Ghen ghét: Kết hợp giữa hai cảm xúc, thể hiện sự không hài lòng và tức giận đối với người khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ghen tị: Gần giống với "ghen ghét", nhưng thường dùng để chỉ cảm giác ghen tị mà không nhất thiết phải có sự ghét bỏ.
Đố kỵ: Cũng mang nghĩa gần giống, thể hiện sự không vui khi thấy người khác thành công.
Từ liên quan: